Trang chủAMJLAND • NSE
add
AMJ Land Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52,43 ₹
Mức chênh lệch một ngày
51,31 ₹ - 53,63 ₹
Phạm vi một năm
31,10 ₹ - 65,31 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,12 T INR
Số lượng trung bình
84,05 N
Tỷ số P/E
16,35
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 133,09 Tr | -27,37% |
Chi phí hoạt động | 33,36 Tr | 17,68% |
Thu nhập ròng | 38,30 Tr | 11,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,78 | 52,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,82 Tr | 6,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 726,09 Tr | 64,83% |
Tổng tài sản | 2,74 T | 30,66% |
Tổng nợ | 436,22 Tr | -2,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,30 Tr | 11,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
4