Trang chủAMJT • OTCMKTS
add
AMJ Global Technology
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 1,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
55,09 Tr USD
Số lượng trung bình
30,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,00 | — |
Chi phí hoạt động | 38,24 N | 106,12% |
Thu nhập ròng | -38,21 N | -105,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -123,27 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 226,00 | — |
Tổng tài sản | 9,25 N | 1,24% |
Tổng nợ | 200,93 N | 57,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -191,68 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.136,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 56,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,21 N | -105,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,54 N | 48,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,54 N | -48,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,00 | — |
Dòng tiền tự do | -68,04 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính