Trang chủAMK • CVE
add
American Creek Resources Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
98,89 Tr CAD
Số lượng trung bình
171,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 148,45 N | -32,33% |
Thu nhập ròng | -111,47 N | 55,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 443,06 N | 22,75% |
Tổng tài sản | 7,44 Tr | 0,73% |
Tổng nợ | 297,87 N | 669,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 449,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -111,47 N | 55,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -169,43 N | 30,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 75,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,25 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -83,18 N | 65,82% |
Dòng tiền tự do | -112,12 N | 29,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web