Trang chủAML • CVE
add
Akwaaba Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,19 Tr CAD
Số lượng trung bình
467,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 35,85 N | -18,09% |
Thu nhập ròng | -47,05 N | 22,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -35,77 N | 17,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,96 N | -49,55% |
Tổng tài sản | 4,80 Tr | 9,88% |
Tổng nợ | 556,08 N | 44,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,05 N | 22,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -68,36 N | -153,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,32 N | 119,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,52 N | -67,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,18 N | 6,90% |
Dòng tiền tự do | 21,57 N | 111,18% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web