Trang chủAMLEX • KLSE
add
Amlex Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,45 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
67,03 Tr MYR
Tỷ số P/E
65,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,53 Tr | 20,72% |
Chi phí hoạt động | 1,27 Tr | -19,56% |
Thu nhập ròng | 661,00 N | 3.027,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,26 | 2.562,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,70 Tr | 54,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,60 Tr | -39,80% |
Tổng tài sản | 72,61 Tr | -0,06% |
Tổng nợ | 23,38 Tr | -7,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 268,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 661,00 N | 3.027,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,03 Tr | -3,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,04 Tr | -1.013,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,83 Tr | 8,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -763,50 N | -446,80% |
Dòng tiền tự do | 410,06 N | -53,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web