Trang chủAMLI • NASDAQ
add
American Lithium Corp
0,66 $
Trước giờ mở cửa:(3,74%)+0,025
0,68 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 00:30:42 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 $
Mức chênh lệch một ngày
0,66 $ - 0,69 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 1,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
211,26 Tr CAD
Số lượng trung bình
598,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,95 Tr | -59,68% |
Thu nhập ròng | -5,87 Tr | 44,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | 40,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,88 Tr | 60,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,81 Tr | -72,28% |
Tổng tài sản | 163,12 Tr | -12,03% |
Tổng nợ | 2,96 Tr | -42,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 160,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 217,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,87 Tr | 44,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,05 Tr | 54,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,74 N | -243,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,24 Tr | -135,00% |
Dòng tiền tự do | -1,22 Tr | 55,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
55