Trang chủAMM • CVE
add
Almaden Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,71 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 566,29 N | 6,55% |
Thu nhập ròng | 122,96 N | 106,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -557,85 N | -12,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,63 Tr | 249,40% |
Tổng tài sản | 19,38 Tr | 62,61% |
Tổng nợ | 17,63 Tr | 134,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 25,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,96 N | 106,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -351,10 N | 49,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,67 Tr | 17.261,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,61 N | -7,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,28 Tr | 796,08% |
Dòng tiền tự do | 5,33 Tr | 650,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7