Trang chủAMM • TSE
add
Almaden Minerals Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,13 Tr CAD
Số lượng trung bình
32,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 297,35 N | -70,69% |
Thu nhập ròng | -210,40 N | 72,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -290,46 N | 71,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,38 Tr | -27,60% |
Tổng tài sản | 11,84 Tr | -84,54% |
Tổng nợ | 7,58 Tr | -6,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -210,40 N | 72,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 291,27 N | 228,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 80,34 N | 553,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,98 N | -2,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 338,62 N | 237,25% |
Dòng tiền tự do | -54,14 N | 85,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8