Trang chủAMM • TSE
add
Almaden Minerals Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,065 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
163,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 531,48 N | -51,69% |
Thu nhập ròng | -1,78 Tr | -127,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -496,30 N | 54,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,04 Tr | -38,11% |
Tổng tài sản | 11,92 Tr | -84,51% |
Tổng nợ | 7,53 Tr | -6,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,78 Tr | -127,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -692,41 N | -62,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,02 N | 90,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,98 N | -2,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -758,41 N | 6,44% |
Dòng tiền tự do | -968,38 N | -32,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8