Trang chủAMM • TSE
add
Almaden Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,80 Tr CAD
Số lượng trung bình
55,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 559,14 N | -99,14% |
Thu nhập ròng | -129,75 N | 99,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -517,21 N | 63,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,16 Tr | -25,68% |
Tổng tài sản | 11,78 Tr | -7,34% |
Tổng nợ | 8,83 Tr | 28,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -129,75 N | 99,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -153,44 N | 38,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,11 N | 71,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,98 N | -2,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -226,53 N | 46,75% |
Dòng tiền tự do | -581,55 N | -102,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7