Trang chủAMMN • IDX
add
Amman Mineral Internasional Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
6.825,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
6.775,00 Rp - 6.900,00 Rp
Phạm vi một năm
4.500,00 Rp - 15.000,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
498,56 NT IDR
Số lượng trung bình
17,85 Tr
Tỷ số P/E
46,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 169,06 Tr | -80,85% |
Chi phí hoạt động | 74,55 Tr | -44,10% |
Thu nhập ròng | -80,22 Tr | -142,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,45 | -321,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,00 Tr | -87,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 754,28 Tr | -38,61% |
Tổng tài sản | 11,12 T | 22,25% |
Tổng nợ | 5,87 T | 31,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 97,50 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -80,22 Tr | -142,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -446,99 Tr | -2.278,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -399,63 Tr | 33,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 334,17 Tr | -46,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -511,55 Tr | -22.714,77% |
Dòng tiền tự do | -584,22 Tr | -5,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
1.525