Trang chủAMMS • IDX
add
Agung Menjangan Mas Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
101,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
98,00 Rp - 108,00 Rp
Phạm vi một năm
17,00 Rp - 108,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
122,45 T IDR
Số lượng trung bình
6,06 Tr
Tỷ số P/E
411,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,68 T | 63,18% |
Chi phí hoạt động | 696,87 Tr | -15,77% |
Thu nhập ròng | 321,97 Tr | 13,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,76 | -30,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 696,39 Tr | 22,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,24 T | -61,92% |
Tổng tài sản | 71,99 T | 1,41% |
Tổng nợ | 2,56 T | 37,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 321,97 Tr | 13,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,69 T | -452,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,95 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,65 T | -1.263,22% |
Dòng tiền tự do | -3,41 T | -838,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
20