Trang chủAMMX • OTCMKTS
add
AmeraMex International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,41 $ - 0,43 $
Phạm vi một năm
0,086 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,95 Tr USD
Số lượng trung bình
18,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,78 Tr | 63,05% |
Chi phí hoạt động | 560,81 N | -31,26% |
Thu nhập ròng | 1,02 Tr | 978,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,07 | 639,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,42 Tr | 1.253,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,81 N | — |
Tổng tài sản | 22,61 Tr | — |
Tổng nợ | 18,01 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 24,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 Tr | 978,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,26 Tr | -74,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -388,40 N | -254,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,60 Tr | 301,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,70 N | 94,30% |
Dòng tiền tự do | -839,47 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20