Trang chủAMMX • OTCMKTS
add
AmeraMex International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,076 $
Phạm vi một năm
0,076 $ - 0,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 Tr USD
Số lượng trung bình
7,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,58 Tr | 39,61% |
Chi phí hoạt động | 403,03 N | 1,14% |
Thu nhập ròng | -30,69 N | 92,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,67 | 94,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 664,50 N | 369,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 549,48 N | 236,06% |
Tổng tài sản | 17,93 Tr | -3,12% |
Tổng nợ | 15,72 Tr | 5,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,69 N | 92,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,03 Tr | 641,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -263,90 N | -148,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -296,71 N | 62,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 464,56 N | 209,40% |
Dòng tiền tự do | 1,07 Tr | 242,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20