Trang chủAMN • ASX
add
Agrimin Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,58 Tr AUD
Số lượng trung bình
112,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 263,00 | -99,20% |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | 112,93% |
Thu nhập ròng | -1,65 Tr | -362,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -626,46 N | -57.820,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,21 Tr | 76,29% |
Tổng tài sản | 95,51 Tr | 56,86% |
Tổng nợ | 13,40 Tr | 135,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 337,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,65 Tr | -362,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -610,08 N | -8,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -490,84 N | -23,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,90 Tr | 4.951,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 802,77 N | 180,36% |
Dòng tiền tự do | -1,12 Tr | -8,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web