Trang chủAMN • ASX
add
Agrimin Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,056 $
Mức chênh lệch một ngày
0,056 $ - 0,056 $
Phạm vi một năm
0,054 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,94 Tr AUD
Số lượng trung bình
128,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,45 N | -80,40% |
Chi phí hoạt động | 560,97 N | -44,52% |
Thu nhập ròng | -23,36 Tr | -2.193,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -953,27 N | -11.601,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,73 Tr | -33,61% |
Tổng tài sản | 33,71 Tr | -62,76% |
Tổng nợ | 9,44 Tr | 328,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 342,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,36 Tr | -2.193,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -466,80 N | 39,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -694,88 N | -25,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,99 N | -102,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,20 Tr | -1.199,93% |
Dòng tiền tự do | -1,31 Tr | -30,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web