Trang chủAMN • NYSE
add
AMN Healthcare Services Inc
19,19 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
19,19 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:35 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,59 $
Mức chênh lệch một ngày
18,14 $ - 19,19 $
Phạm vi một năm
17,45 $ - 70,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
733,07 Tr USD
Số lượng trung bình
906,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 734,71 Tr | -10,21% |
Chi phí hoạt động | 199,08 Tr | -12,21% |
Thu nhập ròng | -187,53 Tr | -1.601,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,52 | -1.767,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,75 | -43,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,38 Tr | -20,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,65 Tr | -67,67% |
Tổng tài sản | 2,42 T | -17,39% |
Tổng nợ | 1,71 T | -18,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 706,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -187,53 Tr | -1.601,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,81 Tr | 277,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,20 Tr | 95,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,90 Tr | -121,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,29 Tr | -1.458,35% |
Dòng tiền tự do | 51,77 Tr | 249,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
2.968