Trang chủAMN • NYSE
add
AMN Healthcare Services, Inc.
26,08 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
26,08 $
Đóng cửa: 6 thg 2, 16:02:40 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
26,61 $
Mức chênh lệch một ngày
25,87 $ - 27,37 $
Phạm vi một năm
22,47 $ - 79,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
992,96 Tr USD
Số lượng trung bình
691,11 N
Tỷ số P/E
18,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 687,51 Tr | -19,44% |
Chi phí hoạt động | 190,80 Tr | -5,81% |
Thu nhập ròng | 6,99 Tr | -86,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,02 | -83,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,61 | -69,04% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,30 Tr | -48,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,55 Tr | 3,99% |
Tổng tài sản | 2,67 T | 0,49% |
Tổng nợ | 1,78 T | -3,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 890,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,99 Tr | -86,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,70 Tr | -61,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,00 Tr | 35,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,47 Tr | 42,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,77 Tr | -147,40% |
Dòng tiền tự do | 53,75 Tr | -40,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
3.585