Trang chủAMNI • OTCMKTS
add
American Noble Gas Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,00 USD
Số lượng trung bình
1,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,98 N | -48,87% |
Chi phí hoạt động | 149,70 N | -52,93% |
Thu nhập ròng | -259,10 N | 23,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,18 N | -49,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -216,30 N | 26,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,35 N | 522,07% |
Tổng tài sản | 1,35 Tr | -40,79% |
Tổng nợ | 5,95 Tr | 9,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -259,10 N | 23,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -208,64 N | -184,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,57 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,24 N | -198,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -306,44 N | -240,06% |
Dòng tiền tự do | -189,02 N | -227,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3