Trang chủAMNNF • OTCMKTS
add
Adsl Holdings Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,0015 $ - 0,15 $
Số lượng trung bình
1,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,06 Tr | 406,65% |
Thu nhập ròng | -2,68 Tr | -206,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,06 Tr | -410,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -34,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,34 Tr | 337,75% |
Tổng tài sản | 8,08 Tr | -85,73% |
Tổng nợ | 3,27 Tr | -91,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -86,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,68 Tr | -206,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,92 Tr | -139,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,70 Tr | 264,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,13 Tr | -254,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,12 Tr | 1.769,22% |
Dòng tiền tự do | 13,17 Tr | 2.424,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
28