Trang chủAMOD • NASDAQ
add
Alpha Modus Holdings Inc
1,33 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,33 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,29 $
Mức chênh lệch một ngày
1,24 $ - 1,34 $
Phạm vi một năm
1,03 $ - 13,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,59 Tr USD
Số lượng trung bình
112,39 N
Tỷ số P/E
10,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 237,30 N | 10,67% |
Thu nhập ròng | 4,83 Tr | 1.913,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 735,81 N | 588,91% |
Tổng tài sản | 1,70 Tr | 1.297,70% |
Tổng nợ | 10,49 Tr | 865,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -67,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,83 Tr | 1.913,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,13 Tr | -438,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -359,11 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,16 Tr | 874,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 669,80 N | 5.785,27% |
Dòng tiền tự do | 3,34 Tr | 3.118,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4