Trang chủAMODW • NASDAQ
add
Alpha Modus Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,77 Tr USD
Số lượng trung bình
261,59 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 286,13 N | 4.749,68% |
Thu nhập ròng | -315,75 N | -1.028,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,01 N | -30,82% |
Tổng tài sản | 66,01 N | -30,82% |
Tổng nợ | 1,68 Tr | 110,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -492,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 49,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -315,75 N | -1.028,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -258,61 N | -18,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 100,00 N | -65,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -158,61 N | -319,44% |
Dòng tiền tự do | -25,61 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2