Trang chủAMODW • NASDAQ
add
Alpha Modus Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,62 Tr USD
Số lượng trung bình
43,39 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,15 Tr | 852,95% |
Thu nhập ròng | -2,79 Tr | -1.390,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,21 N | -47,37% |
Tổng tài sản | 660,50 N | 194,05% |
Tổng nợ | 10,03 Tr | 560,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -367,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 64,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,79 Tr | -1.390,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -521,19 N | -382,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 498,63 N | 65,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,06 N | -115,57% |
Dòng tiền tự do | 364,70 N | 51,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4