Trang chủAMOR • IDX
add
Ashmore Asset Management Indonesia PT
Giá đóng cửa hôm trước
540,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
530,00 Rp - 575,00 Rp
Phạm vi một năm
440,00 Rp - 1.040,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 NT IDR
Số lượng trung bình
30,54 N
Tỷ số P/E
13,03
Tỷ lệ cổ tức
7,83%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,65 T | -13,96% |
Chi phí hoạt động | 6,63 T | 6,33% |
Thu nhập ròng | 21,29 T | -2,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,57 | 12,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,42 T | -26,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 276,98 T | 62,21% |
Tổng tài sản | 347,78 T | -3,72% |
Tổng nợ | 71,59 T | -2,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 276,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,29 T | -2,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,98 T | 80,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -234,00 Tr | 99,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,57 T | -9,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,82 T | 66,11% |
Dòng tiền tự do | 12,37 T | 82,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
27