Trang chủAMOT • TLV
add
Amot Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.218,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.151,00 ILA - 2.233,00 ILA
Phạm vi một năm
1.423,00 ILA - 2.233,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
10,39 T ILS
Số lượng trung bình
791,52 N
Tỷ số P/E
11,18
Tỷ lệ cổ tức
5,95%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 295,62 Tr | 5,68% |
Chi phí hoạt động | 16,33 Tr | 11,86% |
Thu nhập ròng | 159,23 Tr | 6,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,86 | 1,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 237,28 Tr | 11,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,12 Tr | -82,56% |
Tổng tài sản | 20,93 T | 2,40% |
Tổng nợ | 11,84 T | 1,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 471,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 159,23 Tr | 6,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 175,33 Tr | 1,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -172,87 Tr | -30,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -178,70 Tr | -317,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -176,24 Tr | -244,64% |
Dòng tiền tự do | 105,67 Tr | -21,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
179