Trang chủAMPGW • NASDAQ
add
AmpliTech Group
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Mức chênh lệch một ngày
0,32 $ - 0,42 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 1,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,75 Tr USD
Số lượng trung bình
5,93 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,85 Tr | -53,81% |
Chi phí hoạt động | 4,07 Tr | 60,94% |
Thu nhập ròng | -3,82 Tr | -630,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -206,21 | -1.481,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,32 | -460,42% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,73 Tr | -960,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,32 Tr | 187,18% |
Tổng tài sản | 43,22 Tr | 37,61% |
Tổng nợ | 5,73 Tr | 21,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,82 Tr | -630,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,17 Tr | 31,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,49 N | -100,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,42 Tr | 47.812,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,24 Tr | 1.338,09% |
Dòng tiền tự do | 443,48 N | 129,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
47