Trang chủAMPGW • NASDAQ
add
AmpliTech Gr
Giá đóng cửa hôm trước
0,021 $
Mức chênh lệch một ngày
0,021 $ - 0,027 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,33 Tr USD
Số lượng trung bình
6,81 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,53 Tr | -37,95% |
Chi phí hoạt động | 2,63 Tr | 8,06% |
Thu nhập ròng | -1,58 Tr | -233,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -62,37 | -437,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,16 | -213,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,44 Tr | -266,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 Tr | -89,04% |
Tổng tài sản | 25,41 Tr | -25,91% |
Tổng nợ | 4,73 Tr | -26,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,58 Tr | -233,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,32 Tr | -118,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,10 N | 98,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,98 N | 40,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,36 Tr | 2,40% |
Dòng tiền tự do | -605,67 N | 45,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
46