Trang chủAMPX • NYSE
add
Amprius Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,47 $
Mức chênh lệch một ngày
7,21 $ - 7,99 $
Phạm vi một năm
0,61 $ - 7,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
919,16 Tr USD
Số lượng trung bình
7,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,28 Tr | 383,05% |
Chi phí hoạt động | 7,31 Tr | 24,45% |
Thu nhập ròng | -9,37 Tr | 5,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -83,05 | 80,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | 27,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,73 Tr | 6,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,42 Tr | 24,00% |
Tổng tài sản | 118,47 Tr | 13,17% |
Tổng nợ | 48,08 Tr | 7,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,37 Tr | 5,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,13 Tr | -44,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -913,00 N | 76,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,50 Tr | 4,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,54 Tr | -18,53% |
Dòng tiền tự do | -11,86 Tr | 12,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
99