Trang chủAMPX • NYSE
add
Amprius Technologies Inc
1,94 $
Sau giờ giao dịch:(0,52%)+0,0100
1,95 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 19:57:25 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,98 $
Mức chênh lệch một ngày
1,91 $ - 2,10 $
Phạm vi một năm
0,61 $ - 6,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
205,33 Tr USD
Số lượng trung bình
2,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,86 Tr | 180,74% |
Chi phí hoạt động | 6,15 Tr | 25,99% |
Thu nhập ròng | -10,85 Tr | -27,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -138,13 | 54,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,39 Tr | -19,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,04 Tr | -34,37% |
Tổng tài sản | 104,21 Tr | 20,31% |
Tổng nợ | 48,21 Tr | 131,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,85 Tr | -27,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,53 Tr | -9,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,33 Tr | 85,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -540,00 N | -109,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,40 Tr | 1,83% |
Dòng tiền tự do | -7,80 Tr | 39,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
80