Trang chủAMQFF • OTCMKTS
add
Abitibi Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,97 Tr CAD
Số lượng trung bình
48,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 560,81 N | 323,75% |
Thu nhập ròng | -320,76 N | -165,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,76 Tr | 1.418,82% |
Tổng tài sản | 27,35 Tr | 418,47% |
Tổng nợ | 4,64 Tr | 549,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -320,76 N | -165,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 326,35 N | 1.477,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,42 Tr | -5.068,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,10 Tr | -2.040,80% |
Dòng tiền tự do | -813,94 N | -4.107,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web