Trang chủAMQFF • OTCMKTS
add
Abitibi Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,12 Tr CAD
Số lượng trung bình
41,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 238,23 N | 64,07% |
Thu nhập ròng | 152,74 N | 223,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,45 Tr | -34,13% |
Tổng tài sản | 29,01 Tr | 37,04% |
Tổng nợ | 3,17 Tr | 63,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 152,74 N | 223,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -322,32 N | 54,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,15 Tr | -763,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,47 Tr | -141,02% |
Dòng tiền tự do | -6,75 Tr | -5.551,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web