Trang chủAMRC • NYSE
add
Ameresco Inc
Giá đóng cửa hôm trước
26,21 $
Mức chênh lệch một ngày
26,92 $ - 28,84 $
Phạm vi một năm
17,55 $ - 39,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,52 T USD
Số lượng trung bình
443,60 N
Tỷ số P/E
28,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 500,87 Tr | 49,45% |
Chi phí hoạt động | 42,14 Tr | -1,43% |
Thu nhập ròng | 17,60 Tr | -17,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,51 | -44,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,32 | -20,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,54 Tr | 53,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,50 Tr | 5,31% |
Tổng tài sản | 3,98 T | 15,06% |
Tổng nợ | 2,97 T | 18,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,60 Tr | -17,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,09 Tr | 481,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -122,18 Tr | 34,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 66,62 Tr | -75,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,71 Tr | -138,86% |
Dòng tiền tự do | -188,64 Tr | -17,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.503