Trang chủAMRK • TLV
add
Amir Marketing and Invts in Agrcltr Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.410,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
3.370,00 ILA - 3.450,00 ILA
Phạm vi một năm
2.286,00 ILA - 3.454,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
425,17 Tr ILS
Số lượng trung bình
6,05 N
Tỷ số P/E
9,51
Tỷ lệ cổ tức
3,53%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 304,02 Tr | 3,14% |
Chi phí hoạt động | 30,61 Tr | -2,96% |
Thu nhập ròng | 14,84 Tr | 57,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,88 | 52,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,94 Tr | 22,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,58 Tr | 7,25% |
Tổng tài sản | 908,32 Tr | 3,18% |
Tổng nợ | 515,58 Tr | -1,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 392,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,84 Tr | 57,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,81 Tr | 22,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,63 Tr | -163,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,12 Tr | -52,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,30 Tr | -65,68% |
Dòng tiền tự do | -75,76 Tr | -2,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trang web
Nhân viên
197