Trang chủAMRK • TLV
add
Amir Marketing and Invts in Agrcltr Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.971,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.905,00 ILA - 2.970,00 ILA
Phạm vi một năm
1.835,00 ILA - 3.110,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
370,15 Tr ILS
Số lượng trung bình
1,96 N
Tỷ số P/E
9,56
Tỷ lệ cổ tức
3,38%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 345,69 Tr | -2,91% |
Chi phí hoạt động | 33,63 Tr | -1,60% |
Thu nhập ròng | 13,49 Tr | 189,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,90 | 197,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,56 Tr | 10,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,78 Tr | 38,42% |
Tổng tài sản | 920,69 Tr | -2,55% |
Tổng nợ | 549,15 Tr | -8,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 371,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,49 Tr | 189,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,64 Tr | 104,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,38 Tr | -105,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,43 Tr | -141,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,16 Tr | -289,90% |
Dòng tiền tự do | 10,88 Tr | 263,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trang web
Nhân viên
192