Trang chủAMRM • TLV
add
Amram Avraham Construction Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.826,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.806,00 ILA - 2.837,00 ILA
Phạm vi một năm
2.090,00 ILA - 2.884,00 ILA
Số lượng trung bình
16,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 235,37 Tr | -9,94% |
Chi phí hoạt động | 16,64 Tr | 27,93% |
Thu nhập ròng | 14,72 Tr | -66,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,25 | -62,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,34 Tr | -42,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,86 Tr | 202,55% |
Tổng tài sản | 4,54 T | 13,09% |
Tổng nợ | 3,38 T | 5,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,72 Tr | -66,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,19 Tr | 129,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,06 Tr | -763,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 77,75 Tr | 1.752,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,88 Tr | 143,44% |
Dòng tiền tự do | 19,32 Tr | 143,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
133