Trang chủAMRM • TLV
add
Amram Avraham Construction Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.805,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
3.729,00 ILA - 3.830,00 ILA
Phạm vi một năm
2.090,00 ILA - 4.510,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
2,97 T ILS
Số lượng trung bình
109,53 N
Tỷ số P/E
21,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 376,52 Tr | 116,14% |
Chi phí hoạt động | 17,68 Tr | 21,84% |
Thu nhập ròng | 30,15 Tr | 106,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,01 | -4,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,39 Tr | 72,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,75 Tr | 286,10% |
Tổng tài sản | 6,14 T | 41,70% |
Tổng nợ | 4,73 T | 35,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,15 Tr | 106,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -659,85 Tr | -1.947,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,48 Tr | -52,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 840,66 Tr | 764,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 94,33 Tr | 1.028,99% |
Dòng tiền tự do | -350,43 Tr | -7.184,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
163