Trang chủAMROF • OTCMKTS
add
Amaero International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
206,10 Tr AUD
Số lượng trung bình
167,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 173,69 N | 186.662,37% |
Chi phí hoạt động | 5,53 Tr | 216,28% |
Thu nhập ròng | -5,32 Tr | -80,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,06 N | 99,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,43 Tr | -241,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,99 Tr | 35,71% |
Tổng tài sản | 50,11 Tr | 174,64% |
Tổng nợ | 20,69 Tr | 529,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 543,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,32 Tr | -80,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,19 Tr | -38,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,30 Tr | -2.328,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,51 Tr | 2.699,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 143,12 N | 106,55% |
Dòng tiền tự do | -8,30 Tr | -1.344,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web