Trang chủAMRQ • LON
add
Amaroq Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
88,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
86,02 GBX - 89,00 GBX
Phạm vi một năm
56,00 GBX - 121,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
650,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
559,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,40 Tr | -47,66% |
Thu nhập ròng | -5,45 Tr | 61,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 91,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,18 Tr | 63,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,19 Tr | 115,06% |
Tổng tài sản | 255,98 Tr | 138,70% |
Tổng nợ | 54,82 Tr | 27,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 201,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 397,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,45 Tr | 61,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,45 Tr | 146,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,76 Tr | -140,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,82 Tr | 7.136,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,26 Tr | 158,99% |
Dòng tiền tự do | -27,43 Tr | 1,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25