Trang chủAMRQ • LON
add
Amaroq Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
94,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
92,00 GBX - 93,75 GBX
Phạm vi một năm
56,00 GBX - 121,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
684,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
218,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,96 Tr | 62,16% |
Thu nhập ròng | -14,01 Tr | -113,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,71 Tr | -164,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,94 Tr | -51,66% |
Tổng tài sản | 199,10 Tr | 79,06% |
Tổng nợ | 77,14 Tr | 132,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 365,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,01 Tr | -113,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 898,25 N | 112,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,41 Tr | -228,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,38 Tr | -17,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,73 Tr | -140,94% |
Dòng tiền tự do | -27,45 Tr | -90,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
22