Trang chủAMRRY • OTCMKTS
add
American Rare Earths Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,30 $
Mức chênh lệch một ngày
9,16 $ - 9,44 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 16,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
138,07 Tr AUD
Số lượng trung bình
8,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -64,42 N | -253,61% |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | 13,88% |
Thu nhập ròng | -1,54 Tr | -1,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,40 N | -71,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,09 Tr | -19,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,30 Tr | 30,55% |
Tổng tài sản | 34,02 Tr | 31,28% |
Tổng nợ | 961,61 N | 34,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 493,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 132,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,54 Tr | -1,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -747,33 N | -5,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -730,90 N | 20,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,51 Tr | 52.896,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,00 Tr | 426,58% |
Dòng tiền tự do | -1,32 Tr | 3,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
5