Trang chủAMS • ASX
add
Atomos Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,0060 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,058 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,10 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,29 Tr | 6,74% |
Chi phí hoạt động | 5,79 Tr | -3,08% |
Thu nhập ròng | -3,32 Tr | 11,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,73 | 17,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,88 Tr | 7,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 Tr | -7,10% |
Tổng tài sản | 23,23 Tr | -15,72% |
Tổng nợ | 26,99 Tr | 5,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -98,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,32 Tr | 11,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,66 Tr | -266,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,00 N | -37,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,93 Tr | 905,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -757,00 N | -4,34% |
Dòng tiền tự do | -1,64 Tr | 11,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
70