Trang chủAMS • JSE
add
Anglo American Platinum Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
59.572,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
59.464,00 ZAC - 60.723,00 ZAC
Phạm vi một năm
50.695,00 ZAC - 99.999,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
165,51 T ZAR
Số lượng trung bình
462,04 N
Tỷ số P/E
13,60
Tỷ lệ cổ tức
3,18%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,11 T | -19,27% |
Chi phí hoạt động | 451,50 Tr | -16,93% |
Thu nhập ròng | 3,16 T | -18,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,11 | 1,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,00 T | 9,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,89 T | -19,42% |
Tổng tài sản | 179,01 T | 1,32% |
Tổng nợ | 75,48 T | -3,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 263,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,16 T | -18,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,50 T | 11,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,92 T | -87,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -83,00 Tr | 95,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,27 T | -32,87% |
Dòng tiền tự do | 616,50 Tr | 60,34% |
Giới thiệu
Anglo American Platinum Limited is the world's largest primary producer of platinum, accounting for about 38% of the world's annual supply.
Based in South Africa, most of the group's operations lie to the northwest and northeast of Johannesburg. A majority of the company's operations take place in the Bushveld Igneous Complex, a large region that contains a range of mineral commodities including chromium, vanadium, titaniferous magnetite and platinum group metals. Wikipedia
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20.158