Trang chủAMS • NYSEAMERICAN
add
American Shared Hospital Services
Giá đóng cửa hôm trước
2,82 $
Mức chênh lệch một ngày
2,72 $ - 2,79 $
Phạm vi một năm
2,51 $ - 4,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,67 Tr USD
Số lượng trung bình
14,13 N
Tỷ số P/E
8,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,07 Tr | 59,16% |
Chi phí hoạt động | 3,36 Tr | 11,22% |
Thu nhập ròng | -1,33 Tr | -420,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,64 | -301,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,22 | -369,42% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,17 Tr | 34,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,02 Tr | -19,47% |
Tổng tài sản | 60,20 Tr | 24,99% |
Tổng nợ | 30,17 Tr | 37,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,33 Tr | -420,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 274,00 N | 108,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,36 Tr | -4.400,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,29 Tr | -44,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,80 Tr | -230,81% |
Dòng tiền tự do | -7,49 Tr | -5.823,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
82