Trang chủAMSF • NASDAQ
add
Amerisafe Inc
48,89 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
48,89 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:17 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
49,63 $
Mức chênh lệch một ngày
48,08 $ - 49,80 $
Phạm vi một năm
41,97 $ - 60,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
931,37 Tr USD
Số lượng trung bình
113,26 N
Tỷ số P/E
16,90
Tỷ lệ cổ tức
3,19%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,05 Tr | -7,58% |
Chi phí hoạt động | 9,31 Tr | 17,37% |
Thu nhập ròng | 13,19 Tr | -31,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,82 | -25,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,67 | -9,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,03 Tr | -29,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,38 Tr | 38,00% |
Tổng tài sản | 1,16 T | -5,81% |
Tổng nợ | 900,45 Tr | -3,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 257,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,19 Tr | -31,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,83 Tr | 172,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,76 Tr | -34,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,20 Tr | 15,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,62 Tr | 4,61% |
Dòng tiền tự do | 40,19 Tr | -20,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
366