Trang chủAMSLF • OTCMKTS
add
Australian Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0088 $
Phạm vi một năm
0,0011 $ - 0,018 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,92 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 464,00 N | -53,44% |
Thu nhập ròng | -462,00 N | 73,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -463,00 N | 49,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,46 Tr | -36,16% |
Tổng tài sản | 45,95 Tr | 2,32% |
Tổng nợ | 120,00 N | -97,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -462,00 N | 73,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -573,50 N | -50,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -440,00 N | 47,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,01 Tr | -162,56% |
Dòng tiền tự do | -698,50 N | 62,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
69