Trang chủAMST • NASDAQ
add
Amesite Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,11 $
Mức chênh lệch một ngày
2,03 $ - 2,17 $
Phạm vi một năm
2,00 $ - 6,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,55 Tr USD
Số lượng trung bình
47,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,76 N | -69,21% |
Chi phí hoạt động | 1,14 Tr | 14,65% |
Thu nhập ròng | -1,12 Tr | -23,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,79 N | -302,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -906,00 N | -35,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 519,71 N | -85,81% |
Tổng tài sản | 2,14 Tr | -53,07% |
Tổng nợ | 888,74 N | 405,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -105,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -155,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,12 Tr | -23,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -850,45 N | 7,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,60 N | -19,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -915,05 N | 5,98% |
Dòng tiền tự do | -476,20 N | 31,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9