Trang chủAMTB • NYSE
add
Amerant Bancorp Inc
16,86 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
16,86 $
Đóng cửa: 1 thg 5, 16:02:05 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,84 $
Mức chênh lệch một ngày
16,46 $ - 17,05 $
Phạm vi một năm
16,21 $ - 27,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
707,32 Tr USD
Số lượng trung bình
208,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,14%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,98 Tr | 8,65% |
Chi phí hoạt động | 68,15 Tr | 6,59% |
Thu nhập ròng | 11,96 Tr | 13,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,75 | 4,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | -25,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 677,74 Tr | -1,84% |
Tổng tài sản | 10,17 T | 3,58% |
Tổng nợ | 9,26 T | 2,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 906,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,96 Tr | 13,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
726