Trang chủAMTEL • KLSE
add
Amtel Holdings Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,52 RM - 0,53 RM
Phạm vi một năm
0,51 RM - 0,67 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
50,62 Tr MYR
Số lượng trung bình
45,09 N
Tỷ số P/E
8,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,17 Tr | -4,36% |
Chi phí hoạt động | -253,00 N | 15,38% |
Thu nhập ròng | 1,12 Tr | -20,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,19 | -17,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,81 Tr | -19,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,38 Tr | 15,13% |
Tổng tài sản | 92,53 Tr | 3,22% |
Tổng nợ | 15,76 Tr | -19,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,12 Tr | -20,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,83 Tr | -69,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,48 Tr | -309,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,00 N | 98,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 340,00 N | -94,43% |
Dòng tiền tự do | 1,28 Tr | -78,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
89