Trang chủAMTEL • KLSE
add
Amtel Holdings Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,42 RM - 0,42 RM
Phạm vi một năm
0,32 RM - 0,64 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
41,28 Tr MYR
Số lượng trung bình
38,39 N
Tỷ số P/E
7,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,51 Tr | -10,27% |
Chi phí hoạt động | 9,70 Tr | 7,56% |
Thu nhập ròng | 1,17 Tr | -34,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,08 | -27,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,07 Tr | -1,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,62 Tr | 9,73% |
Tổng tài sản | 91,24 Tr | 2,21% |
Tổng nợ | 13,31 Tr | -24,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,17 Tr | -34,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,55 Tr | 128,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,65 Tr | -159,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,44 N | -722,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -118,14 N | -103,31% |
Dòng tiền tự do | 1,08 Tr | -38,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
89