Trang chủAMTX • NASDAQ
add
Aemetis Inc
1,35 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,35 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:56 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,41 $
Mức chênh lệch một ngày
1,33 $ - 1,42 $
Phạm vi một năm
1,28 $ - 4,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
71,98 Tr USD
Số lượng trung bình
911,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,00 Tr | -33,58% |
Chi phí hoạt động | 11,44 Tr | 16,42% |
Thu nhập ròng | -16,20 Tr | 36,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,46 | 4,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,35 | 44,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,25 Tr | -56,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 898,00 N | -66,33% |
Tổng tài sản | 259,30 Tr | 6,53% |
Tổng nợ | 523,23 Tr | 13,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -263,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,20 Tr | 36,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,58 Tr | -137,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,72 Tr | 70,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,82 Tr | 174,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 538,00 N | 138,84% |
Dòng tiền tự do | -30,28 Tr | -254,47% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
223