Trang chủAMTY • OTCMKTS
add
Amerityre Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,042 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 0,057 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,19 Tr USD
Số lượng trung bình
38,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,50 Tr | 33,56% |
Chi phí hoạt động | 1,35 Tr | 13,43% |
Thu nhập ròng | 431,89 N | 67,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,65 | 25,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 471,74 N | 192,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 805,16 N | 55,98% |
Tổng tài sản | 3,32 Tr | 14,33% |
Tổng nợ | 1,17 Tr | -10,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 431,89 N | 67,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 446,94 N | 429,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -157,37 N | -988,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -613,00 | -13,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 288,96 N | 291,92% |
Dòng tiền tự do | -377,63 N | -116,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17