Trang chủAMUND • AMS
add
Almunda Professionals NV
Giá đóng cửa hôm trước
1,11 €
Mức chênh lệch một ngày
1,11 € - 1,14 €
Phạm vi một năm
0,90 € - 1,32 €
Giá trị vốn hóa thị trường
21,98 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,24 Tr | -6,23% |
Chi phí hoạt động | 1,92 Tr | 240,21% |
Thu nhập ròng | -380,00 N | -291,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,25 | -305,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 Tr | 30,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.538,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,67 Tr | -3,52% |
Tổng tài sản | 37,62 Tr | -5,80% |
Tổng nợ | 23,32 Tr | -8,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -380,00 N | -291,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,98 Tr | -13,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,00 N | -79,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -835,50 N | 30,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,17 Tr | -4,13% |
Dòng tiền tự do | 793,62 N | -20,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
175