Trang chủAMVMF • OTCMKTS
add
AMG Critical Materials NV
Giá đóng cửa hôm trước
14,82 $
Mức chênh lệch một ngày
14,46 $ - 14,85 $
Phạm vi một năm
14,31 $ - 26,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
444,18 Tr EUR
Số lượng trung bình
530,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 356,00 Tr | -3,45% |
Chi phí hoạt động | 47,35 Tr | 10,78% |
Thu nhập ròng | -13,35 Tr | -8.292,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,75 | -9.475,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,61 Tr | -63,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 271,60 Tr | -21,80% |
Tổng tài sản | 2,06 T | 5,59% |
Tổng nợ | 1,49 T | 11,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 565,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,35 Tr | -8.292,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,82 Tr | -107,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,39 Tr | 30,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,47 Tr | 55,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,93 Tr | 18,27% |
Dòng tiền tự do | -30,16 Tr | -208,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
3.600