Trang chủAMWAY • KLSE
add
Công ty Amway (Malaysia)
Giá đóng cửa hôm trước
5,24 RM
Mức chênh lệch một ngày
5,25 RM - 5,39 RM
Phạm vi một năm
4,52 RM - 7,65 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
886,04 Tr MYR
Số lượng trung bình
118,91 N
Tỷ số P/E
8,83
Tỷ lệ cổ tức
3,71%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 298,87 Tr | -16,58% |
Chi phí hoạt động | 46,66 Tr | -14,35% |
Thu nhập ròng | 10,16 Tr | -68,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,40 | -62,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,30 Tr | -66,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 224,74 Tr | -33,97% |
Tổng tài sản | 530,39 Tr | -13,29% |
Tổng nợ | 221,54 Tr | -27,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 308,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,16 Tr | -68,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,46 Tr | -470,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,50 Tr | -243,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,41 Tr | -3,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,45 Tr | -4.898,68% |
Dòng tiền tự do | -74,88 Tr | -639,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
282