Trang chủAMX • TLV
add
Automax Motors Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,50 ILA
Mức chênh lệch một ngày
17,60 ILA - 20,00 ILA
Phạm vi một năm
15,60 ILA - 36,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
18,68 Tr ILS
Số lượng trung bình
291,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,66 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 12,94 Tr | — |
Thu nhập ròng | -3,11 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -3,15 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -228,00 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | -8,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,59 Tr | — |
Tổng tài sản | 291,01 Tr | — |
Tổng nợ | 259,21 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,11 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,86 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,69 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,91 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 647,00 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
72