Trang chủAMY • CVE
add
RecycLiCo Battery Materials Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,065 $ - 0,085 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,04 Tr CAD
Số lượng trung bình
139,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 746,77 N | -43,59% |
Thu nhập ròng | -622,53 N | 48,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,40 Tr | -11,33% |
Tổng tài sản | 17,58 Tr | -7,40% |
Tổng nợ | 14,46 N | 1,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 262,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -622,53 N | 48,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -593,68 N | -31,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -593,68 N | 58,10% |
Dòng tiền tự do | -267,04 N | -357,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web