Trang chủAN1 • ASX
add
Anagenics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,016 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,69 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,34 Tr | -56,93% |
Chi phí hoạt động | 1,17 Tr | -45,93% |
Thu nhập ròng | -231,96 N | 76,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,28 | 44,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -457,90 N | 20,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 471,13 N | -65,09% |
Tổng tài sản | 4,31 Tr | -61,98% |
Tổng nợ | 2,06 Tr | -50,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 461,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -231,96 N | 76,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -641,99 N | -31,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,04 N | 222,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -576,40 N | 5,31% |
Dòng tiền tự do | -275,78 N | 23,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web