Trang chủAN5 • FRA
add
ALPHA SYSTEMS INC.
Giá đóng cửa hôm trước
21,00 €
Mức chênh lệch một ngày
20,80 € - 20,80 €
Phạm vi một năm
14,90 € - 22,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
47,43 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,65 T | 5,06% |
Chi phí hoạt động | 1,09 T | 9,92% |
Thu nhập ròng | 1,01 T | 6,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,48 | 1,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,52 T | 5,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,23 T | -5,37% |
Tổng tài sản | 50,79 T | 2,89% |
Tổng nợ | 8,04 T | -2,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,01 T | 6,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 10, 1972
Trang web
Nhân viên
2.895