Trang chủANAB • NASDAQ
add
AnaptysBio Inc
34,98 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
34,98 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 16:02:09 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
35,18 $
Mức chênh lệch một ngày
33,49 $ - 36,15 $
Phạm vi một năm
13,36 $ - 41,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 T USD
Số lượng trung bình
279,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,97 Tr | 217,08% |
Chi phí hoạt động | 9,30 Tr | -12,97% |
Thu nhập ròng | -46,66 Tr | -17,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -425,30 | 63,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,71 | -14,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -40,17 Tr | -0,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 350,80 Tr | -18,32% |
Tổng tài sản | 427,38 Tr | -17,35% |
Tổng nợ | 417,50 Tr | 13,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 97,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,66 Tr | -17,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,32 Tr | 16,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,44 Tr | 88,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,89 Tr | 410,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,13 Tr | 130,54% |
Dòng tiền tự do | -14,65 Tr | 9,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
117