Trang chủANALABS • KLSE
add
Analabs Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,61 RM
Phạm vi một năm
1,55 RM - 1,92 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
193,28 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,43 N
Tỷ số P/E
5,39
Tỷ lệ cổ tức
3,14%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,49 Tr | -33,54% |
Chi phí hoạt động | 851,00 N | -57,66% |
Thu nhập ròng | 1,65 Tr | -40,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,24 | -10,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,92 Tr | -44,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,52 Tr | -27,74% |
Tổng tài sản | 756,02 Tr | 26,31% |
Tổng nợ | 268,04 Tr | 24,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 487,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,65 Tr | -40,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,42 Tr | -3.705,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,34 Tr | 13,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,37 Tr | 10,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,39 Tr | -421,14% |
Dòng tiền tự do | -14,40 Tr | -1.131,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
109