Trang chủANALABS • KLSE
add
Analabs Resources Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
1,92 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,88 RM - 1,88 RM
Phạm vi một năm
1,53 RM - 1,92 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
225,69 Tr MYR
Số lượng trung bình
15,92 N
Tỷ số P/E
6,99
Tỷ lệ cổ tức
2,69%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,24 Tr | -15,81% |
Chi phí hoạt động | -1,32 Tr | -182,52% |
Thu nhập ròng | 5,56 Tr | 42,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,24 | 68,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,92 Tr | 38,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,18 Tr | 7,25% |
Tổng tài sản | 689,40 Tr | 31,10% |
Tổng nợ | 220,96 Tr | 31,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 468,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,56 Tr | 42,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,14 Tr | -19,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,10 Tr | -22,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,72 Tr | 0,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,24 Tr | -845,52% |
Dòng tiền tự do | 3,76 Tr | 14,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
109