Trang chủANANDRATHI • NSE
add
Anand Rathi Wealth Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.101,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.092,00 ₹ - 2.129,40 ₹
Phạm vi một năm
1.594,00 ₹ - 2.323,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
175,03 T INR
Số lượng trung bình
163,29 N
Tỷ số P/E
58,47
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,41 T | 22,41% |
Chi phí hoạt động | 367,28 Tr | 13,63% |
Thu nhập ròng | 734,51 Tr | 29,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,43 | 6,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 T | 28,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 T | -21,95% |
Tổng tài sản | 9,61 T | 9,28% |
Tổng nợ | 2,74 T | 25,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 25,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 36,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 734,51 Tr | 29,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.161