Trang chủANANTRAJ • NSE
add
Anant Raj Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
672,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
666,80 ₹ - 681,95 ₹
Phạm vi một năm
249,00 ₹ - 796,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
231,46 T INR
Số lượng trung bình
848,70 N
Tỷ số P/E
64,85
Tỷ lệ cổ tức
0,11%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,13 T | 54,34% |
Chi phí hoạt động | 307,80 Tr | 70,34% |
Thu nhập ròng | 1,06 T | 75,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,59 | 13,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 T | 39,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,50 T | 218,82% |
Tổng tài sản | 48,20 T | 8,60% |
Tổng nợ | 9,64 T | -35,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 341,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 T | 75,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
204