Trang chủANCOMLB • KLSE
add
Ancom Logistics Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,12 RM - 0,12 RM
Phạm vi một năm
0,12 RM - 0,23 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
56,79 Tr MYR
Số lượng trung bình
286,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,12 Tr | 1,46% |
Chi phí hoạt động | 1,97 Tr | 11,84% |
Thu nhập ròng | -356,00 N | -29,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,39 | -27,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,51 Tr | 22,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 93,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,13 Tr | 26,05% |
Tổng tài sản | 93,84 Tr | 89,56% |
Tổng nợ | 67,75 Tr | 221,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 473,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -356,00 N | -29,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,61 Tr | 263,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,59 Tr | 19,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 343,00 N | -93,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 364,00 N | 42,75% |
Dòng tiền tự do | -69,62 N | 98,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
99