Trang chủANCOMLB • KLSE
add
Ancom Logistics Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,095 RM - 0,10 RM
Phạm vi một năm
0,085 RM - 0,19 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
47,33 Tr MYR
Số lượng trung bình
289,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,23 Tr | 4,97% |
Chi phí hoạt động | 1,85 Tr | 6,01% |
Thu nhập ròng | -578,00 N | -60,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,02 | -52,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,37 Tr | 10,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 175,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,24 Tr | 9,70% |
Tổng tài sản | 93,78 Tr | 77,44% |
Tổng nợ | 67,83 Tr | 176,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 473,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -578,00 N | -60,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,19 Tr | -54,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,69 Tr | 30,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,52 Tr | -23,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,00 N | -98,12% |
Dòng tiền tự do | -1,89 Tr | -56,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
99